Tên sản phẩm : Máy in Laser màu không dây RICOH P-C300w - Chính hãng New Model
- Mã sản phẩm : P-C300W
- Mô tả : Máy in Laser màu không dây RICOH P-C300w - In laser màu khổ A4, in 2 mặt tự động, in mạng, wifi - Tốc độ in: 25 bản/ phút - Bộ nhớ: 256 MB; Độ phân giải: 2.400 x 600dpi; - Khay giấy: 250 tờ, khay tay 1 tờ, khay giấy ra 150 tờ; - Kết nối: USB 2.0/ 10BASE-T/ 100BASE-TX; Wireless - Mực: 2.300 tờ; Kèm máy mực đen 1.000 tờ/ màu 900 tờ; - Kích thước: 400 x 450 x 334mm; Trọng lượng 25kg -Bảo hành 12 tháng
- Lượt xem : 1393
- Giá : 9,800,000đ Giá trên đã bao gồm thuế Vat 10%
-
- +Mua ngay
- Nội dung
- Bình luận
Máy in laser màu không dây RICOH P-C300w - Chính hãng New Model
- Máy in màu đơn năng, A4.
- Tốc độ in: 25 trang/phút.
- Hỗ trợ in 2 mặt.
- Giao tiếp: USB 2.0, Ethernet 10 base-T100 base-TX, Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n), NFC.
- Bộ nhớ: 256MB.
- Độ phân giải: 2400 x 600 dpi.
- Khay giấy 250 tờ, có thể nâng cấp khay giấy lên 750 tờ.
- Công nghệ điều khiển bằng smartphone, tablet.
- Mực đen: 2.3K.
- Mực C/M/Y: 2.3K.
- Theo tiêu chuẩn phủ mực 5%.
- Mã mực: SP C300w.
- Kèm máy mực đen: 1.000 tờ/ màu 900 tờ.
- Kích thước: 400 x 450 x 334 mm.
- Trọng lượng: 25kg.
Đặc tính kỹ thuật
Cấu hình | |
Các tính năng | In |
Màu sắc | Có |
Bộ nhớ - chuẩn | 256 MB |
Màn hình điều khiển | 4-line LCD |
Xử lý giấy | |
Dung lượng giấy đầu vào chuẩn | 251 tờ |
Dung lượng giấy đầu vào tối đa | 751 tờ |
Dung lượng giấy đầu ra chuẩn | 150 tờ |
Dung lượng giấy đầu ra tối đa | 150 tờ |
Cấu hình giấy đầu vào - chuẩn | 250-sheet paper input tray, 1-sheet bypass tray, duplex unit |
Cấu hình giấy đầu ra - chuẩn | 150-sheet paper output tray |
Kích thước giấy tối đa | A4 |
Định lượng giấy | 60-163 g/m2 |
Kết nối | |
Giao diện - chuẩn | 10Base-T/100Base-TX (Ethernet) USB 2.0 IEEE 802.11 a/b/g/n/ac (Wireless LAN, 2.4 GHz/5 GHz) |
Giao thức mạng - chuẩn | TCP/IP, IPP, Bonjour |
Tính năng in | |
Tốc độ in trắng đen | 25 ppm - simplex 13.5 ppm - duplex |
Tốc độ in màu | 25 ppm - simplex 13.5 ppm - duplex |
Thời gian ra bản in đầu | 9.8 giây |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi (2,400 x 600 dpi equivalent) |
Trình điểu khiển in | PCL 5c, PCL 6, PostScript3 |
In hai mặt | Có |
In ấn di động | AirPrint, Mopria, Google Cloud Print, RICOH Smart Device Connector |
Chung | |
Nguồn điện | 220-240 V, 50/60 Hz - Asia Pacific 110 V, 60 Hz - Taiwan |
Typical Electricity Consumption (TEC) | 0.30 kWh (nominal), 0.40 kWh (guaranteed) |
Thời gian khởi động | 20 giây |
Chế độ tiết kiệm năng lượng | 30 seconds shift time - Energy Saver Mode 1 1~60 minutes; default is 1 minute - Energy Saver Mode 2 |
Kích thước | 400 x 450 x 334 mm (Rộng x Sâu x Cao) |
Trọng lượng | <25kg |
- Bảo hành: 12 tháng.