Tên sản phẩm : Máy in laser màu không dây đa chức năng CANON MF641CW ( In - Scan - Copy - Wifi)
- Mã sản phẩm : MF641CW
- Mô tả : Máy in laser màu không dây đa chức năng CANON MF641CW - Máy in Laser màu đa chức năng: In, scan, copy, in mạng, wifi. - Tốc độ in, copy: 18/18 trang/phút (Mono/Color) A4/letter. - Thời gian in bản đầu tiên: 10.4 giây / 10.5 giây (B&W/Color). - Độ phân giải in: 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi (equivalent). - Bộ nhớ: 1GB. - In từ USB: JPEG, TIFF, PDF. - Máy quét: 24-bit, Scan kéo và đẩy, Scan to USB – Cloud. - Độ phân giải quét: 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy). - Máy copy: Chỉ copy đơn sắc tối đa 999 bản. - Độ phân giải copy: 600 x 600dpi. - Khay giấy: Khay cassette 250 tờ, khay tay 1 tờ. - Kết nối: USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T, Wi-Fi 802.11b/g/n. - Mực Cartridge 054 (BK: 1.500 trang, CMY: 1.200 trang). - Công suất: 30,000 trang / tháng. - Kích thước: 451 x 460 x 360mm. - Trọng lượng: 16,8 kg.
- Lượt xem : 986
- Giá : 8,855,000đ Giá trên đã bao gồm thuế Vat
-
- +Mua ngay
- Nội dung
- Bình luận
Máy in laser màu không dây đa chức năng CANON MF641CW
- Máy in Laser màu đa chức năng: In, scan, copy, in mạng, wifi.
- Tốc độ in, copy: 18/18 trang/phút (Mono/Color) A4/letter.
- Thời gian in bản đầu tiên: 10.4 giây / 10.5 giây (B&W/Color).
- Độ phân giải in: 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi (equivalent).
- Bộ nhớ: 1GB.
- In từ USB: JPEG, TIFF, PDF.
- Máy quét: 24-bit, Scan kéo và đẩy, Scan to USB – Cloud.
- Độ phân giải quét: 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy).
- Máy copy: Chỉ copy đơn sắc tối đa 999 bản.
- Độ phân giải copy: 600 x 600dpi.
- Khay giấy: Khay cassette 250 tờ, khay tay 1 tờ.
- Kết nối: USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T, Wi-Fi 802.11b/g/n.
- Mực Cartridge 054 (BK: 1.500 trang, CMY: 1.200 trang).
- Công suất: 30,000 trang / tháng.
- Kích thước: 451 x 460 x 360mm.
- Trọng lượng: 16,8 kg.
Đặc tính kỹ thuật
| Model | MF641CW |
| In | |
| Phương thức in | In tia laser màu |
| Tốc độ in | |
| A4 | 18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu) |
| Letter | 18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu) |
| Đảo mặt | Không |
| Độ phân giải khi in | 600 x 600 dpi |
| Chất lượng bản in với công nghệ làm mịn hình ảnh | 1.200 x 1.200 dpi (tương đương) |
| Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn) | 13 giây hoặc ít hơn |
| Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | |
| A4 | Xấp xỉ 10,4 / 10,5 giây (Đen trắng / Màu) |
| Letter | Xấp xỉ 10,3 / 10,3 giây (Đen trắng / Màu) |
| Thời gian khôi phục (Từ chế độ Ngủ) | 6,1 giây hoặc ít hơn |
| Ngôn ngữ in | UFR II |
| In đảo mặt tự động | Không |
| Kích cỡ giấy dành cho in đảo mặt tự động | Không |
| Độ rộng lề in | 5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm) |
| Tính năng in | Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver |
| Định dạng hỗ trợ in USB trực tiếp | JPEG, TIFF, PDF |
| Sao chép | |
| Tốc độ sao chép A4 | 18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu) |
| Tốc độ sao chép Letter | 18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu) |
| Độ phân giải khi sao chép | 600 x 600dpi |
| Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) | |
| A4 | Xấp xỉ 11,4 / 13,4 giây (Đen trắng / Màu) |
| Letter | Xấp xỉ 11,2 / 13,1 giây (Đen trắng / Màu) |
| Số bản sao chép tối đa | Lên tới 999 bản |
| Phóng to / Thu nhỏ | 25 - 400% với biên độ 1% |
| Tính năng sao chép | Frame Erase, Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card, Sao chép Hộ chiếu |
| Quét | |
| Độ phân giải khi quét quang học | Mặt kính: lên tới 600 x 600dpi |
| Bộ cài tăng cường | Lên tới 9.600 x 9.600 dpi |
| Loại quét | Cảm biến hình ảnh chạm màu |
| Kích cỡ quét tối đa | |
| Mặt kính | Lên tới 216,0 x 297mm |
| Khay nạp tự động | Không |
| Tốc độ quét | Không |
| Chiều sâu màu | 24-bit |
| Quét kéo | Có, USB và Mạng |
| Quét đẩy (Quét tới PC) bằng MF Scan Utility | Có, USB và Mạng |
| Quét tới USB (qua cổng USB Host 2.0) | Có |
| Quét tới Đám mây | MF Scan Utility |
| Tương thích bộ cài quét | TWAIN, WIA |
| Gửi | |
| Phương thức gửi | SMB, Email, FTP |
| Chế độ màu | Màu, Xám, Đen trắng |
| Độ phân giải khi quét | 300 x 600pi |
| Định dạng file | JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR) |
| Xử lý giấy | |
| Khay nạp giấy quét tự động (ADF) | Không |
| Kích cỡ giấy khả dụng cho khay ADF | Không |
| Nạp giấy (định lượng 80g/m²) | |
| Khay Cassette | 250 tờ |
| Khay đa năng | 1 tờ |
| Khay nạp giấy gắn ngoài | Không |
| Lượng giấy nạp tối đa | 251 tờ |
| Lượng giấy xuất ra | 100 tờ |
| Kích cỡ giấy | |
| Khay Cassette | A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Custom (Min. 76.2 x 127.0mm to Max. 216.0 x 355.6mm) |
| Khay đa năng | A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card, Envelope: COM10, Monarch, C5, DL, Custom (Min. 76.2 x 127.0mm to Max. 216.0 x 355.6mm) |
| Khay nạp giấy gắn ngoài | Không khả dụng |
| Loại giấy | Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope |
| Trọng lượng giấy | |
| ADF | Không khả dụng |
| Khay Cassette | 60 tới 200g/m² |
| Khay đa năng | 60 tới 200g/m² |
| Giao diện tiêu chuẩn | |
| Có dây | USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
| Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/ (Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection) |
| Near Field Communication (NFC) | N/A |
| Giao thức mạng | |
| In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6) |
| Quét | Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6), FTP |
| Trình ứng dụng TCP/IP | Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
| Quản lý | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6) |
| Bảo mật mạng | |
| Có dây | IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC |
| Không dây | WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) |
| Cấu hình không dây một nút chạm | Wi-Fi Protected Setup (WPS) |
| Tính năng khác | Quản lý Bộ phận, In bảo mật, Thư viện Ứng dụng |
| Giải pháp in di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service |
| Danh bạ | LDAP |
| Hệ điều hành tương thích*3 | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.9.5 & up, Linux |
| Phần mềm đi kèm | Bộ cài in, Bộ cài quét, MF Scan Utility, Toner Status |
| Thông số chung | |
| Bộ nhớ thiết bị | 1 GB |
| Hiển thị LCD | Màn hình LCD 5.0 inch cảm ứng màu |
| Kích thước | 451 x 460 x 360mm |
| Trọng lượng | 16,8 kg |
| Tiêu thụ điện | |
| Tối đa | 850W hoặc ít hơn |
| Trung bình (trong lúc Sao chép) | Xấp xỉ 370W |
| Trung bình (ở chế độ Chờ) | Xấp xỉ 11W |
| Trung bình (ở chế độ Nghỉ) | Xấp xỉ 0,8W (USB/ LAN / Wi-Fi) |
| Độ ồn | |
| Trong lúc hoạt động | Mức nén âm: 49dB |
| Công suất âm: 68,7dB | |
| Ở chế độ chờ | Mức nén âm: Không nghe được |
| Công suất âm: 43dB | |
| Môi trường hoạt động | |
| Nhiệt độ | 10 - 30°C |
| Độ ẩm | 20% - 80% RH (không ngưng tụ) |
| Nguồn điện | AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz) |
| Cartridge mực | |
| Tiêu chuẩn | Cartridge 054 BK: 1.500 trang (đi kèm máy: 1.500 trang) |
| Cartridge 054 C/M/Y: 1.200 trang (đi kèm máy 680 trang) | |
| Cartridge | Cartridge 054H BK: 3.100 trang |
| Cartridge 054H C/M/Y: 2.300 trang | |
| Chu kì in hàng tháng | 30.000 trang |
- Bảo hành: 12 tháng.


