Giỏ hàng

0 sản phẩm

007738427888717_990x373.png 588785878222430_990x373.jpg 965227006741854_990x373.png 420699480364747_990x373.png 915483730880230_990x373.png 344800456171163_990x373.jpg 762135366937535_990x373.jpg 795585574688910_990x373.jpg 701160455824848_990x373.jpg 033450214084082_990x373.jpg 628162917339789_990x373.jpg

PRODUCT LIST

028.38306697

TIN TỨC - SỰ KIỆN

Sản phẩm

  • Tên sản phẩm : Máy in laser Canon imageCLASS LBP6030

  • Mã sản phẩm : MáY IN LASER CANON IMAGECLASS LBP6030
  • Mô tả : Máy in Laser Canon LBP 6030 – Tốc độ in: 18 trang/ phút. – Khổ giấy in tối đa: A4. – Bộ nhớ: 32MB. – Khay giấy: 150 tờ. Khay tay: 01 tờ. – Độ phân giải: 600 x 600 dpi. – Cổng giao tiếp máy tính: USB 2.0. – Chế độ chờ và tắt máy tự động
  •   Lượt xem : 1572
  •   Giá : 3,550,000đ Giá trên đã bao gồm thuế Vat 10%
  • - +
    Mua ngay
  • Nội dung
  • Bình luận

Máy in Laser Canon LBP 6030

– Tốc độ in: 18 trang/ phút.

– Khổ giấy in tối đa: A4.

– Bộ nhớ: 32MB.

– Khay giấy: 150 tờ. Khay tay: 01 tờ.

– Độ phân giải: 600 x 600 dpi.

– Cổng giao tiếp máy tính: USB 2.0.

– Chế độ chờ và tắt máy tự động

Đặc tính kỹ thuật

In

 

Phương pháp in

In laser đen trắng

Tốc độ in

Khổ A4

18 trang/ phút

Khổ Letter

19 trang/phút

Độ phân giải in

600 x 600dpi

Chất lượng in ảnh nhờ công nghệ lọc ảnh chất lượng

2400 (tương đương) x 600dpi

Thời gian khởi động

(từ khi bật nguồn)

10 giây hoặc ít hơn

Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)

Xấp xỉ 7,8 giây

Thời gian khôi phục

(khi đang ở chế độ tắt máy)

Xấp xỉ 1 giây

Ngôn ngữ in

UFR II LT

Xử lí giấy

 

Khay nạp giấy (chuẩn)

150 tờ (định lượng 80g/m²)

Khay đỡ bản in

100 tờ (giấy ra úp mặt xuống) (định lượng 80g/m²)

Khổ giấy

A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, 16K, Envelope COM10, Envelope Monarch, Envelope C5, Envelope DL

Khổ chọn thêm: Chiều rộng 76,2 đến 215,9 mm x Chiều dài 188 đến 355,6 mm

Định lượng giấy

60 đến 163g/m²

Loại giấy

Giấy thường, giấy dày, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy bao thư.

Kết nối giao tiếp và phần mềm

 

Kết nối USB

USB 2.0 tốc độ cao

Tương thích hệ điều hành

Win 8.1 (32 / 64bit), Win 8 (32 / 64bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Windows Vista (32 / 64-bit), Windows XP (32 / 64-bit), Windows Server 2012 (32 / 64bit), Windows Server 2012 R2 (64 bit), Windows Server 2008 (32 / 64-bit), Windows Server 2008 R2 (64-bit), Windows Server 2003 (32 / 64bit), Mac OS 10.6.x~10.9, Linux, Citrix

Thông số kĩ thuật chung

 

Màn hình hiển thị điều khiển

2 màn hình LED, 2 phím nhấn thao tác vụ

Dung lượng bộ nhớ

32MB

Độ ồn

Khi đang vận hành

Công suất âm

6,53B hoặc thấp hơn

Mức nén âm

49,3dB

Khi ở chế độ chờ

Công suất âm

Không nghe thấy

Mức nén âm

Không nghe thấy

Công suất tiêu thụ tối đa

840W hoặc thấp hơn

Công suất tiêu thụ trung bình

Khi đang vận hành

Xấp xỉ 320W

Khi ở chế độ chờ

Xấp xỉ 1,8W

Khi tắt máy

Xấp xỉ 0,8W

Mức tiêu hao

0,48kWh/ tuần

Môi trường hoạt động

Nhiệt độ

10~30°C

Độ ẩm

20% đến 80% RH (không ngưng tụ)

Nguồn điện cung cấp

220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)

Cartridge mực

Cartridge mực 325

1.600 trang

(Cartridge mực đi kèm: 700 trang)

Chu kỳ in hàng tháng

Lên tới 5.000 trang

Kích thước (W x D x H)

364 x 249 x 199 mm

Trọng lượng

Xấp xỉ 5.0 kg (không bao gồm ống mực)

– Bảo hành: 12 tháng