Giỏ hàng

0 sản phẩm

007738427888717_990x373.png 588785878222430_990x373.jpg 965227006741854_990x373.png 420699480364747_990x373.png 915483730880230_990x373.png 344800456171163_990x373.jpg 762135366937535_990x373.jpg 795585574688910_990x373.jpg 701160455824848_990x373.jpg 033450214084082_990x373.jpg 628162917339789_990x373.jpg

PRODUCT LIST

028.38306697

TIN TỨC - SỰ KIỆN

Sản phẩm

  • Tên sản phẩm : Máy chiếu PANASONIC PT-LB386 - Chính hãng

  • Mã sản phẩm : PT-LB386
  • Mô tả : - Máy chiếu đa phương tiện công nghệ LCD. - Độ sáng: 3800 ANSI Lumens. - Độ tương phản: 20.000:1. - Độ phân giải thực: XGA (1024x768). - Bóng đèn: 230W-tuổi thọ tối đa 20.000 giờ. - Kích thước chiếu: 30-inch – 300-inch. - Zoom: 1.2X. - Cổng tín hiệu vào: HDMI x 2, Dsub 15 pin, Video, Audio, Serial, RJ45, USB. - Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào. - Chức năng chỉnh vuông hình ảnh. - Chức năng trình chiếu hình ảnh từ USB. - Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN. - Direct Power Off. - Công suất loa: 10W. - Kích thước: 335 x 96 x 252 mm. - Trọng lượng: 2.9 kg.
  •   Lượt xem : 199
  •   Giá : 14,500,000đ (Giá trên đã bao gồm VAT 10% )
  • - +
    Mua ngay
  • Nội dung
  • Bình luận

Máy chiếu PANASONIC PT-LB386 - Chính hãng

Máy chiếu đa phương tiện công nghệ LCD.

- Độ sáng: 3800 ANSI Lumens.

- Độ tương phản: 20.000:1.

- Độ phân giải thực: XGA (1024x768).

- Bóng đèn: 230W-tuổi thọ tối đa 20.000 giờ.

- Kích thước chiếu: 30-inch – 300-inch.

- Zoom: 1.2X.

- Cổng tín hiệu vào: HDMI x 2, Dsub 15 pin, Video, Audio, Serial, RJ45, USB.

- Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào.

- Chức năng chỉnh vuông hình ảnh.

- Chức năng trình chiếu hình ảnh từ USB.

- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN.

- Direct Power Off.

- Công suất loa: 10W.

- Kích thước: 335 x 96 x 252 mm.

- Trọng lượng: 2.9 kg.

Đặc tính kỹ thuật

Model PT-LB386
LCD Panel | Panel Size 16.0 mm (0.63 in) diagonal (4:3 aspect ratio)
LCD Panel | Number of pixels 786,432 (1024 x 768 pixels) x 3
Light Source 230 W x 1 lamp
Light Output 3800 lm
Lamp replacement cycle Normal: 10,000 h/Eco: 20,000 h/Quiet: 10,000 h
Filter Replacement Cycle Normal: 5,000 h/Eco: 6,000 h/Quiet: 10,000 h
Resolution 1024 x 768 pixels
Contrast Ratio 20,000:1 (All white/all black, Iris: On, Image mode: Dynamic, Auto Power Save: Off, Daylight View: Off, Lamp control: Normal)
Screen size [diagonal] 0.76-7.62 m (30-300 in), 4:3 aspect ratio
Center-to-corner zone ratio 85%
Lens Manual zoom (1.2x), manual focus lens, F = 1.6–1.76, f = 19.16–23.02 mm, throw ratio: 1.48–1.78:1
Keystone Correction Range Vertical: ±35° (Auto, Manual), Horizontal: ±35° (Manual)
Installation Ceiling/desk, front/rear
Terminals | HDMI 1/2 IN HDMI 19-pin x 2 (Compatible with HDCP 1.4, Deep Color), Audio signal: Linear PCM
(Sampling frequencies: 48 kHz, 44.1 kHz, 32 kHz)
Terminals | Computer 1 In D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB/YPBPR/YC]
Terminals | Computer 2 In/1 Out D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB/YPBPR] (Input/output switching)
Terminals | Video In Pin jack x 1
Terminals | Audio In 1 M3 (L,R) x 1
Terminals | Audio In 2 Pin jack x 2 (L,R)
Terminals | Audio Out M3 (L,R) x 1 (Variable)
Terminals | LAN RJ-45 x 1 for network connection, 10Base-T/100Base-TX, PJLink™ (Class 2) compatible
Terminals | Serial In D-sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C compatible)
Terminals | USB A USB Type-A (for Memory Viewer/Wireless Module [ET-WML100/AJ-WM50 series]/Power supply [DC 5 V/2 A])
Power Supply AC 100-240 V, 50/60 Hz
Power Consumption 300W
Built in Speaker 10W monaural
Operation Noise Normal: 38 dB, Eco: 35 dB, Quiet: 30 dB
Cabinet Materials Molded plastic
Dimensions (W x H x D) 335 x 96 x 252 mm
Weight Approx. 2.9 kg (6.4 lbs)

- Xuất xứ: Trung Quốc.

- Bảo hành: 24 tháng cho máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn chiếu tùy theo điều kiện nào đến trước.